Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 污言秽语
Pinyin: wū yán huì yǔ
Meanings: Lời nói thô tục, bẩn thỉu, Foul language, dirty words, ①指肮脏下流的或不文明的话语。[例]“语言美”的宣传日益深入人心,以讲文明礼貌语言为荣、以说污言秽语为耻的社会风气开始形成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 亏, 氵, 言, 岁, 禾, 吾, 讠
Chinese meaning: ①指肮脏下流的或不文明的话语。[例]“语言美”的宣传日益深入人心,以讲文明礼貌语言为荣、以说污言秽语为耻的社会风气开始形成。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những từ ngữ không hay, thô tục.
Example: 他总是说一些污言秽语。
Example pinyin: tā zǒng shì shuō yì xiē wū yán huì yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói những lời thô tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói thô tục, bẩn thỉu
Nghĩa phụ
English
Foul language, dirty words
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指肮脏下流的或不文明的话语。“语言美”的宣传日益深入人心,以讲文明礼貌语言为荣、以说污言秽语为耻的社会风气开始形成
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế