Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗马功劳

Pinyin: hàn mǎ gōng láo

Meanings: Công lao to lớn nhờ làm việc chăm chỉ, Great achievements through hard work, 汗马将士骑的马奔驰出汗,比喻征战劳苦。指在战场上建立战功。现指辛勤工作做出的贡献。[出处]《韩非子·五蠹》“弃私家之事,而必汗马之劳。”[例]将俺丞相~一旦忘了,贬在济南府闲住。——元·王实甫《丽堂春》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 干, 氵, 一, 力, 工

Chinese meaning: 汗马将士骑的马奔驰出汗,比喻征战劳苦。指在战场上建立战功。现指辛勤工作做出的贡献。[出处]《韩非子·五蠹》“弃私家之事,而必汗马之劳。”[例]将俺丞相~一旦忘了,贬在济南府闲住。——元·王实甫《丽堂春》第四折。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn vinh nỗ lực và thành tựu.

Example: 他在战场上立下了汗马功劳。

Example pinyin: tā zài zhàn chǎng shàng lì xià le hàn mǎ gōng láo 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, anh ấy đã lập công lớn nhờ sự chăm chỉ.

汗马功劳
hàn mǎ gōng láo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công lao to lớn nhờ làm việc chăm chỉ

Great achievements through hard work

汗马将士骑的马奔驰出汗,比喻征战劳苦。指在战场上建立战功。现指辛勤工作做出的贡献。[出处]《韩非子·五蠹》“弃私家之事,而必汗马之劳。”[例]将俺丞相~一旦忘了,贬在济南府闲住。——元·王实甫《丽堂春》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗马功劳 (hàn mǎ gōng láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung