Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 池鱼幕燕
Pinyin: chí yú mù yàn
Meanings: So sánh những người bị ảnh hưởng bởi tình huống nguy hiểm từ xa mà không tự bảo vệ được mình., Compares people who are affected by distant dangers but cannot protect themselves., 比喻处境危险极易遭殃的人。[出处]明·刘基《驿传杭台消息石末公有诗见寄次韵奉和并寓悲感》之一池鱼幕燕依栖浅,轩鹤冠猴宠渥新。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 也, 氵, 一, 田, 𠂊, 巾, 莫, 北, 口, 廿, 灬
Chinese meaning: 比喻处境危险极易遭殃的人。[出处]明·刘基《驿传杭台消息石末公有诗见寄次韵奉和并寓悲感》之一池鱼幕燕依栖浅,轩鹤冠猴宠渥新。”
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn viết hoặc các bối cảnh lịch sự, mang tính hình tượng cao.
Example: 战争爆发后,普通百姓就像池鱼幕燕一般。
Example pinyin: zhàn zhēng bào fā hòu , pǔ tōng bǎi xìng jiù xiàng chí yú mù yàn yì bān 。
Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh nổ ra, người dân thường giống như cá trong ao và chim én trong màn vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh những người bị ảnh hưởng bởi tình huống nguy hiểm từ xa mà không tự bảo vệ được mình.
Nghĩa phụ
English
Compares people who are affected by distant dangers but cannot protect themselves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻处境危险极易遭殃的人。[出处]明·刘基《驿传杭台消息石末公有诗见寄次韵奉和并寓悲感》之一池鱼幕燕依栖浅,轩鹤冠猴宠渥新。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế