Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜚声
Pinyin: fēi shēng
Meanings: Nổi tiếng, có tiếng tăm, danh tiếng lan rộng., To become famous, gain widespread reputation., ①闻名于。[例]桃源桃源独蜚声,千载谁是亲兄弟。——李贽《过桃源谒三义词》。[例]蜚声乐坛。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 虫, 非, 士
Chinese meaning: ①闻名于。[例]桃源桃源独蜚声,千载谁是亲兄弟。——李贽《过桃源谒三义词》。[例]蜚声乐坛。
Grammar: Động từ thường kết hợp với phạm vi (quốc tế, toàn cầu,...) hoặc lĩnh vực mà người/đối tượng trở nên nổi tiếng.
Example: 他因为那部电影蜚声国际。
Example pinyin: tā yīn wèi nà bù diàn yǐng fēi shēng guó jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nổi tiếng quốc tế nhờ bộ phim đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng, có tiếng tăm, danh tiếng lan rộng.
Nghĩa phụ
English
To become famous, gain widespread reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闻名于。桃源桃源独蜚声,千载谁是亲兄弟。——李贽《过桃源谒三义词》。蜚声乐坛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!