Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝎
Pinyin: xiē
Meanings: Con bọ cạp, một loài động vật có độc sống trong môi trường khô cằn., Scorpion, a venomous creature living in dry environments., ①毒虫名。也称“钳蝎”。节肢动物门,蜘蛛纲,蜘蛛亚纲,蝎目。[据]蝎,蝤蛴也。从虫,曷声。——《说文》。[例]虽蝎焉避之。——《国语·晋语》。[例]虽蝎谮之。——《国语·鲁语》。[合]蝎梢(蝎子的尾巴);蝎蝎螫螫(比喻在小事情上过分关心或怜惜);蝎子(钳蝎;钳蝎之子);蝎唇(状如蝎子嘴的酒器);蝎子妈(方言。比喻最恶毒、惹不得的人)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 曷, 虫
Chinese meaning: ①毒虫名。也称“钳蝎”。节肢动物门,蜘蛛纲,蜘蛛亚纲,蝎目。[据]蝎,蝤蛴也。从虫,曷声。——《说文》。[例]虽蝎焉避之。——《国语·晋语》。[例]虽蝎谮之。——《国语·鲁语》。[合]蝎梢(蝎子的尾巴);蝎蝎螫螫(比喻在小事情上过分关心或怜惜);蝎子(钳蝎;钳蝎之子);蝎唇(状如蝎子嘴的酒器);蝎子妈(方言。比喻最恶毒、惹不得的人)。
Hán Việt reading: hiết
Grammar: Là danh từ chỉ động vật, thường đứng sau các từ chỉ địa điểm hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 沙漠里有很多蝎子。
Example pinyin: shā mò lǐ yǒu hěn duō xiē zǐ 。
Tiếng Việt: Trong sa mạc có rất nhiều bọ cạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con bọ cạp, một loài động vật có độc sống trong môi trường khô cằn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Scorpion, a venomous creature living in dry environments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毒虫名。也称“钳蝎”。节肢动物门,蜘蛛纲,蜘蛛亚纲,蝎目。蝎,蝤蛴也。从虫,曷声。——《说文》。虽蝎焉避之。——《国语·晋语》。虽蝎谮之。——《国语·鲁语》。蝎梢(蝎子的尾巴);蝎蝎螫螫(比喻在小事情上过分关心或怜惜);蝎子(钳蝎;钳蝎之子);蝎唇(状如蝎子嘴的酒器);蝎子妈(方言。比喻最恶毒、惹不得的人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!