Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蝉喘雷干

Pinyin: chán chuǎn léi gàn

Meanings: Ve kêu thở gấp, sấm khô khốc – ám chỉ thời tiết oi bức khiến con người và động vật đều khó chịu., Cicadas panting, thunder drying up – alludes to stifling weather that makes both humans and animals uncomfortable., 比喻人众多杂沓,聚集一处。[出处]《隋书·高祖纪上》“申部残贼,充斥一隅,蝇飞蚁聚,攻州略地。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 单, 虫, 口, 耑, 田, 雨, 干

Chinese meaning: 比喻人众多杂沓,聚集一处。[出处]《隋书·高祖纪上》“申部残贼,充斥一隅,蝇飞蚁聚,攻州略地。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả thời tiết nóng nực và gây khó chịu.

Example: 最近天气真是蝉喘雷干,让人感觉很不舒服。

Example pinyin: zuì jìn tiān qì zhēn shì chán chuǎn léi gān , ràng rén gǎn jué hěn bù shū fú 。

Tiếng Việt: Thời tiết gần đây thật sự như ve kêu thở gấp, khiến người ta cảm thấy rất khó chịu.

蝉喘雷干
chán chuǎn léi gàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ve kêu thở gấp, sấm khô khốc – ám chỉ thời tiết oi bức khiến con người và động vật đều khó chịu.

Cicadas panting, thunder drying up – alludes to stifling weather that makes both humans and animals uncomfortable.

比喻人众多杂沓,聚集一处。[出处]《隋书·高祖纪上》“申部残贼,充斥一隅,蝇飞蚁聚,攻州略地。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蝉喘雷干 (chán chuǎn léi gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung