Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Con dơi, loài thú có cánh bay được trong bóng tối., Bat, a flying mammal active during the night., ①蝙蝠。[据]蝙蝠,服翼也。从虫,畐声。——《说文》。[例]蝙蝠伏匿,故夜食。——《孝经·援神契》。按,形绝类鼠,肉翅与足相连,夜捉蚊蚋食之,俗言老鼠所化也。[例]燕避戊巳,蝠伏庚申。——《续博物志》。*②泛指所有属于翼手目的许多种哺乳动物,尤指哺乳类中唯一真正能飞的动物。*③通“蝮”(fù)。毒蛇,通称蝮蛇,多居湿地。[例]蝠蛇其心,纵毒不辜。——《后汉书·崔琦传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 畐, 虫

Chinese meaning: ①蝙蝠。[据]蝙蝠,服翼也。从虫,畐声。——《说文》。[例]蝙蝠伏匿,故夜食。——《孝经·援神契》。按,形绝类鼠,肉翅与足相连,夜捉蚊蚋食之,俗言老鼠所化也。[例]燕避戊巳,蝠伏庚申。——《续博物志》。*②泛指所有属于翼手目的许多种哺乳动物,尤指哺乳类中唯一真正能飞的动物。*③通“蝮”(fù)。毒蛇,通称蝮蛇,多居湿地。[例]蝠蛇其心,纵毒不辜。——《后汉书·崔琦传》。

Hán Việt reading: bức

Grammar: Là danh từ dùng để chỉ một loài động vật đặc biệt, hay xuất hiện trong văn cảnh miêu tả môi trường sống.

Example: 蝙蝠喜欢住在洞穴里。

Example pinyin: biān fú xǐ huan zhù zài dòng xué lǐ 。

Tiếng Việt: Dơi thích sống trong hang động.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dơi, loài thú có cánh bay được trong bóng tối.

bức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bat, a flying mammal active during the night.

蝙蝠。蝙蝠,服翼也。从虫,畐声。——《说文》。蝙蝠伏匿,故夜食。——《孝经·援神契》。按,形绝类鼠,肉翅与足相连,夜捉蚊蚋食之,俗言老鼠所化也。燕避戊巳,蝠伏庚申。——《续博物志》

泛指所有属于翼手目的许多种哺乳动物,尤指哺乳类中唯一真正能飞的动物

通“蝮”(fù)。毒蛇,通称蝮蛇,多居湿地。蝠蛇其心,纵毒不辜。——《后汉书·崔琦传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...