Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 融合

Pinyin: róng hé

Meanings: Hòa nhập, kết hợp các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất., Integrate, combine different elements into a unified whole., ①熔成或如熔化那样融成一体。[例]歌剧是一个由五种艺术融合为一体的综合物。*②繁殖过程中的相互结合。[例]无融合生殖。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 虫, 鬲, 亼, 口

Chinese meaning: ①熔成或如熔化那样融成一体。[例]歌剧是一个由五种艺术融合为一体的综合物。*②繁殖过程中的相互结合。[例]无融合生殖。

Example: 文化之间的融合很重要。

Example pinyin: wén huà zhī jiān de róng hé hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc hòa nhập giữa các nền văn hóa rất quan trọng.

融合
róng hé
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa nhập, kết hợp các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất.

Integrate, combine different elements into a unified whole.

熔成或如熔化那样融成一体。歌剧是一个由五种艺术融合为一体的综合物

繁殖过程中的相互结合。无融合生殖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...