Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螟蛾
Pinyin: míng é
Meanings: Loài bướm đêm gây hại cho cây trồng, Moth species harmful to crops., ①螟虫的成虫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 冥, 虫, 我
Chinese meaning: ①螟虫的成虫。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả một loại côn trùng cụ thể.
Example: 这种螟蛾对庄稼危害很大。
Example pinyin: zhè zhǒng míng é duì zhuāng jia wēi hài hěn dà 。
Tiếng Việt: Loài bướm đêm này gây hại lớn cho cây trồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài bướm đêm gây hại cho cây trồng
Nghĩa phụ
English
Moth species harmful to crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螟虫的成虫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!