Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷纷洋洋

Pinyin: fēn fēn yáng yáng

Meanings: Bay tán loạn khắp nơi (thường dùng để miêu tả tuyết hoặc lá rơi)., Scattered all over the place (often used to describe snow or falling leaves)., 形容雪花或似雪花般散片细物纷乱飘扬。同纷纷扬扬”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十三回“是夜刮起东北风,浓云密布,纷纷洋洋,降下一天大雪。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 分, 纟, 氵, 羊

Chinese meaning: 形容雪花或似雪花般散片细物纷乱飘扬。同纷纷扬扬”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十三回“是夜刮起东北风,浓云密布,纷纷洋洋,降下一天大雪。”

Grammar: Dùng để miêu tả hình ảnh của sự vật rơi xuống, thường xuất hiện sau động từ.

Example: 大雪纷纷洋洋地落下。

Example pinyin: dà xuě fēn fēn yáng yáng dì luò xià 。

Tiếng Việt: Tuyết rơi bay tán loạn khắp nơi.

纷纷洋洋
fēn fēn yáng yáng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay tán loạn khắp nơi (thường dùng để miêu tả tuyết hoặc lá rơi).

Scattered all over the place (often used to describe snow or falling leaves).

形容雪花或似雪花般散片细物纷乱飘扬。同纷纷扬扬”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十三回“是夜刮起东北风,浓云密布,纷纷洋洋,降下一天大雪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷纷洋洋 (fēn fēn yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung