Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵队
Pinyin: zòng duì
Meanings: Đội quân hoặc đoàn người di chuyển theo hàng dọc., A column or group of people moving in a vertical line., ①纵的队形。[例]第五纵队。[例]军队编制单位之一,我国解放战争时期,解放军曾编纵队,相当于军。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 从, 纟, 人, 阝
Chinese meaning: ①纵的队形。[例]第五纵队。[例]军队编制单位之一,我国解放战争时期,解放军曾编纵队,相当于军。
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức quân sự, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân đội.
Example: 解放军的纵队在行军。
Example pinyin: jiě fàng jūn de zòng duì zài háng jūn 。
Tiếng Việt: Đội quân Giải phóng đang di chuyển theo hàng dọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đội quân hoặc đoàn người di chuyển theo hàng dọc.
Nghĩa phụ
English
A column or group of people moving in a vertical line.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纵的队形。第五纵队。军队编制单位之一,我国解放战争时期,解放军曾编纵队,相当于军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!