Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵欲
Pinyin: zòng yù
Meanings: Phóng túng dục vọng, không kiềm chế bản thân., To indulge in desires without restraint., ①放纵欲望(多指肉欲),不加节制。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 从, 纟, 欠, 谷
Chinese meaning: ①放纵欲望(多指肉欲),不加节制。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ việc thiếu kiểm soát bản thân.
Example: 过度纵欲对身体有害。
Example pinyin: guò dù zòng yù duì shēn tǐ yǒu hài 。
Tiếng Việt: Phóng túng quá mức có hại cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng túng dục vọng, không kiềm chế bản thân.
Nghĩa phụ
English
To indulge in desires without restraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放纵欲望(多指肉欲),不加节制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!