Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷纭杂沓

Pinyin: fēn yún zá tà

Meanings: Hỗn loạn, phức tạp và đông đúc - mô tả tình huống hoặc môi trường rối ren và náo nhiệt., Chaotic, complex, and crowded - describes a messy and bustling situation or environment., 纷纭交错;沓重复。多而且杂乱。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十七虽然纷纭杂沓,仍自严肃整齐,只此一室之中,随从何止百数。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 分, 纟, 云, 九, 朩, 日, 水

Chinese meaning: 纷纭交错;沓重复。多而且杂乱。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十七虽然纷纭杂沓,仍自严肃整齐,只此一室之中,随从何止百数。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 会议现场纷纭杂沓,难以控制。

Example pinyin: huì yì xiàn chǎng fēn yún zá tà , nán yǐ kòng zhì 。

Tiếng Việt: Hiện trường cuộc họp rối ren và náo nhiệt, khó kiểm soát.

纷纭杂沓
fēn yún zá tà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn loạn, phức tạp và đông đúc - mô tả tình huống hoặc môi trường rối ren và náo nhiệt.

Chaotic, complex, and crowded - describes a messy and bustling situation or environment.

纷纭交错;沓重复。多而且杂乱。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十七虽然纷纭杂沓,仍自严肃整齐,只此一室之中,随从何止百数。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷纭杂沓 (fēn yún zá tà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung