Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前俯后仰
Pinyin: qián fǔ hòu yǎng
Meanings: Tương tự 前仰后合, cười nghiêng ngả, không thể kiểm soát, Similar to laughing uncontrollably, doubling over with laughter., 身体前后晃动。形容大笑或困倦得直不起腰的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 䒑, 刖, 亻, 府, 口, 卬
Chinese meaning: 身体前后晃动。形容大笑或困倦得直不起腰的样子。
Grammar: Mang sắc thái vui tươi, thường dùng trong văn cảnh giải trí.
Example: 她的表演让观众前俯后仰。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn ràng guān zhòng qián fǔ hòu yǎng 。
Tiếng Việt: Phần biểu diễn của cô ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự 前仰后合, cười nghiêng ngả, không thể kiểm soát
Nghĩa phụ
English
Similar to laughing uncontrollably, doubling over with laughter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体前后晃动。形容大笑或困倦得直不起腰的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế