Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前徒倒戈

Pinyin: qián tú dǎo gē

Meanings: Quân tiền phương quay giáo lại, phản bội lại phe mình, The frontline soldiers turn their weapons against their own side, 前面的部队投降敌方,反过来打自己人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 䒑, 刖, 彳, 走, 亻, 到, 丿, 弋

Chinese meaning: 前面的部队投降敌方,反过来打自己人。

Grammar: Thành ngữ chỉ tình huống phản bội hoặc lật đổ từ bên trong.

Example: 敌人内部矛盾重重,前徒倒戈。

Example pinyin: dí rén nèi bù máo dùn chóng chóng , qián tú dǎo gē 。

Tiếng Việt: Bên địch đầy rẫy mâu thuẫn, quân tiền phương phản bội.

前徒倒戈
qián tú dǎo gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân tiền phương quay giáo lại, phản bội lại phe mình

The frontline soldiers turn their weapons against their own side

前面的部队投降敌方,反过来打自己人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前徒倒戈 (qián tú dǎo gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung