Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文过遂非
Pinyin: wén guò suì fēi
Meanings: Lấy lời văn che giấu lỗi lầm, làm sai vẫn cố biện minh., Using eloquent words to cover up mistakes and justify wrongdoing., 掩饰过失,顺随错误。[出处]宋·苏轼《论时政状》“而近日之事,乃有文过遂非之风,此臣之所以愤懑太息而不能已也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 乂, 亠, 寸, 辶, 㒸, 非
Chinese meaning: 掩饰过失,顺随错误。[出处]宋·苏轼《论时政状》“而近日之事,乃有文过遂非之风,此臣之所以愤懑太息而不能已也。”
Grammar: Thành ngữ, phê phán hành vi thiếu trung thực và tự phản tỉnh.
Example: 他总是文过遂非,不愿承认错误。
Example pinyin: tā zǒng shì wén guò suì fēi , bú yuàn chéng rèn cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm cách che giấu lỗi lầm bằng lời nói, không chịu nhận sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy lời văn che giấu lỗi lầm, làm sai vẫn cố biện minh.
Nghĩa phụ
English
Using eloquent words to cover up mistakes and justify wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩饰过失,顺随错误。[出处]宋·苏轼《论时政状》“而近日之事,乃有文过遂非之风,此臣之所以愤懑太息而不能已也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế