Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文身断发
Pinyin: wén shēn duàn fà
Meanings: Xăm mình và cắt đứt tóc, biểu tượng cho sự thay đổi lớn về bản thân., To get a tattoo and sever one's hair, symbolizing a major personal change., 古代荆楚、南越一带的习俗。身刺花纹,截短头发,以为可避水中蛟龙的伤害。[又]常用以指较落后地区的民俗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 乂, 亠, 身, 斤, 米, 𠃊, 发
Chinese meaning: 古代荆楚、南越一带的习俗。身刺花纹,截短头发,以为可避水中蛟龙的伤害。[又]常用以指较落后地区的民俗。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính nghi thức hoặc văn hóa đặc biệt.
Example: 在某些部落,文身断发代表成年礼。
Example pinyin: zài mǒu xiē bù luò , wén shēn duàn fā dài biǎo chéng nián lǐ 。
Tiếng Việt: Ở một số bộ lạc, xăm mình và cắt tóc biểu thị nghi lễ trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xăm mình và cắt đứt tóc, biểu tượng cho sự thay đổi lớn về bản thân.
Nghĩa phụ
English
To get a tattoo and sever one's hair, symbolizing a major personal change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代荆楚、南越一带的习俗。身刺花纹,截短头发,以为可避水中蛟龙的伤害。[又]常用以指较落后地区的民俗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế