Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文牍主义

Pinyin: wén dú zhǔ yì

Meanings: Chủ nghĩa hình thức, quá chú trọng vào giấy tờ mà bỏ qua thực tế., Bureaucratism; excessive focus on paperwork while ignoring reality., ①一种官僚主义作风。不下基层搞调查,而仅在办公室签发文件,想以此来解决实际问题。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 乂, 亠, 卖, 片, 土, 丶

Chinese meaning: ①一种官僚主义作风。不下基层搞调查,而仅在办公室签发文件,想以此来解决实际问题。

Grammar: Từ ghép chỉ một hiện tượng tiêu cực, thường được dùng trong phê phán thái độ làm việc cứng nhắc.

Example: 政府部门要避免文牍主义。

Example pinyin: zhèng fǔ bù mén yào bì miǎn wén dú zhǔ yì 。

Tiếng Việt: Cơ quan chính phủ cần tránh chủ nghĩa hình thức trong giấy tờ.

文牍主义
wén dú zhǔ yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nghĩa hình thức, quá chú trọng vào giấy tờ mà bỏ qua thực tế.

Bureaucratism; excessive focus on paperwork while ignoring reality.

一种官僚主义作风。不下基层搞调查,而仅在办公室签发文件,想以此来解决实际问题

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文牍主义 (wén dú zhǔ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung