Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文理不通

Pinyin: wén lǐ bù tōng

Meanings: Không mạch lạc, thiếu logic trong văn bản hoặc lời nói., Incoherent and illogical writing or speech., 指文章在词句和内容方面都行不通。[出处]《旧五代史·选举志》“况此等多不究义,唯攻帖书,文理既不甚通,名第岂可妄与?”[例]很难想象,有的人连写信都~,怎么能准确、简炼、明白地写出科学论文呢?。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 乂, 亠, 王, 里, 一, 甬, 辶

Chinese meaning: 指文章在词句和内容方面都行不通。[出处]《旧五代史·选举志》“况此等多不究义,唯攻帖书,文理既不甚通,名第岂可妄与?”[例]很难想象,有的人连写信都~,怎么能准确、简炼、明白地写出科学论文呢?。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để phê bình cách viết hoặc diễn đạt không rõ ràng.

Example: 他的文章写得文理不通。

Example pinyin: tā de wén zhāng xiě dé wén lǐ bù tōng 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy viết không mạch lạc, thiếu logic.

文理不通
wén lǐ bù tōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không mạch lạc, thiếu logic trong văn bản hoặc lời nói.

Incoherent and illogical writing or speech.

指文章在词句和内容方面都行不通。[出处]《旧五代史·选举志》“况此等多不究义,唯攻帖书,文理既不甚通,名第岂可妄与?”[例]很难想象,有的人连写信都~,怎么能准确、简炼、明白地写出科学论文呢?。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文理不通 (wén lǐ bù tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung