Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斋日

Pinyin: zhāi rì

Meanings: Ngày ăn chay, ngày kiêng khem theo tôn giáo., A day of fasting or abstinence according to religious practices., ①定为斋戒和祈祷的日子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 文, 而, 日

Chinese meaning: ①定为斋戒和祈祷的日子。

Grammar: Là danh từ chỉ một ngày cụ thể trong lịch tôn giáo. Thường kết hợp với các động từ liên quan tới nghi lễ hoặc hành vi tôn giáo.

Example: 每逢斋日,他都会去寺庙祈祷。

Example pinyin: měi féng zhāi rì , tā dōu huì qù sì miào qí dǎo 。

Tiếng Việt: Vào mỗi ngày ăn chay, anh ấy đều đến chùa cầu nguyện.

斋日
zhāi rì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày ăn chay, ngày kiêng khem theo tôn giáo.

A day of fasting or abstinence according to religious practices.

定为斋戒和祈祷的日子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...