Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文身剪发
Pinyin: wén shēn jiǎn fà
Meanings: Xăm mình và cắt tóc ngắn, ám chỉ việc thay đổi diện mạo cá nhân., To get a tattoo and cut one's hair short, implying a personal transformation., 常用以指较落后地区的民俗。同文身断发”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 乂, 亠, 身, 刀, 前, 发
Chinese meaning: 常用以指较落后地区的民俗。同文身断发”。
Grammar: Động từ ghép, miêu tả hai hành động liên quan đến ngoại hình.
Example: 年轻人喜欢文身剪发来表达个性。
Example pinyin: nián qīng rén xǐ huan wén shēn jiǎn fà lái biǎo dá gè xìng 。
Tiếng Việt: Giới trẻ thích xăm mình và cắt tóc ngắn để thể hiện cá tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xăm mình và cắt tóc ngắn, ám chỉ việc thay đổi diện mạo cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To get a tattoo and cut one's hair short, implying a personal transformation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用以指较落后地区的民俗。同文身断发”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế