Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文献之家

Pinyin: wén xiàn zhī jiā

Meanings: Nhà nghiên cứu tài liệu, chuyên gia về tài liệu học thuật., A scholar specializing in academic documents or references., 指博学多闻、熟悉典章掌故的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 乂, 亠, 南, 犬, 丶, 宀, 豕

Chinese meaning: 指博学多闻、熟悉典章掌故的人。

Grammar: Từ ghép trang trọng, thường dùng để chỉ những người uyên bác trong lĩnh vực tài liệu học thuật.

Example: 他是著名的文献之家。

Example pinyin: tā shì zhù míng de wén xiàn zhī jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà nghiên cứu tài liệu nổi tiếng.

文献之家
wén xiàn zhī jiā
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà nghiên cứu tài liệu, chuyên gia về tài liệu học thuật.

A scholar specializing in academic documents or references.

指博学多闻、熟悉典章掌故的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...