Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文理俱惬

Pinyin: wén lǐ jù qiè

Meanings: Văn bản vừa mạch lạc vừa thuyết phục., Writing that is both coherent and persuasive., 文、理指文辞表达和思想内容;惬满足、满意。文章的形式和内容都令人满意。[出处]《旧唐书·陆扆传》“扆文思敏速,初无思虑,挥翰如飞,文理俱惬。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 乂, 亠, 王, 里, 亻, 具, 匚, 夹, 忄

Chinese meaning: 文、理指文辞表达和思想内容;惬满足、满意。文章的形式和内容都令人满意。[出处]《旧唐书·陆扆传》“扆文思敏速,初无思虑,挥翰如飞,文理俱惬。”

Grammar: Thành ngữ khen ngợi chất lượng tốt của một văn bản, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật.

Example: 这篇论文文理俱惬,令人信服。

Example pinyin: zhè piān lùn wén wén lǐ jù qiè , lìng rén xìn fú 。

Tiếng Việt: Bài luận này vừa mạch lạc vừa thuyết phục.

文理俱惬
wén lǐ jù qiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản vừa mạch lạc vừa thuyết phục.

Writing that is both coherent and persuasive.

文、理指文辞表达和思想内容;惬满足、满意。文章的形式和内容都令人满意。[出处]《旧唐书·陆扆传》“扆文思敏速,初无思虑,挥翰如飞,文理俱惬。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文理俱惬 (wén lǐ jù qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung