Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斋心涤虑

Pinyin: zhāi xīn dí lǜ

Meanings: Thanh tẩy tâm hồn, loại bỏ tạp niệm., To purify one's mind and rid oneself of distracting thoughts., 净洁身心,清除杂念。[出处]宋叶適《辩兵部郎官朱元晦状》“方斋心涤虑,以俟陛下反复诘难,庶几竭尽愚衷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 文, 而, 心, 条, 氵, 虍

Chinese meaning: 净洁身心,清除杂念。[出处]宋叶適《辩兵部郎官朱元晦状》“方斋心涤虑,以俟陛下反复诘难,庶几竭尽愚衷。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tu dưỡng cá nhân.

Example: 修行之人要常常斋心涤虑。

Example pinyin: xiū xíng zhī rén yào cháng cháng zhāi xīn dí lǜ 。

Tiếng Việt: Người tu hành cần thường xuyên thanh lọc tâm hồn và loại bỏ tạp niệm.

斋心涤虑
zhāi xīn dí lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh tẩy tâm hồn, loại bỏ tạp niệm.

To purify one's mind and rid oneself of distracting thoughts.

净洁身心,清除杂念。[出处]宋叶適《辩兵部郎官朱元晦状》“方斋心涤虑,以俟陛下反复诘难,庶几竭尽愚衷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斋心涤虑 (zhāi xīn dí lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung