Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钓誉沽名

Pinyin: diào yù gū míng

Meanings: Câu danh vọng hão huyền, tìm kiếm danh tiếng giả tạo., To fish for fame and reputation, to seek superficial fame., 指用某种不正当的手段捞取名誉。同钓名沽誉”。[出处]郑观应《盛世危言·吏治下》“为国家谋长久……毋钓誉沽名,毋模棱两可。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 勺, 钅, 兴, 言, 古, 氵, 口, 夕

Chinese meaning: 指用某种不正当的手段捞取名誉。同钓名沽誉”。[出处]郑观应《盛世危言·吏治下》“为国家谋长久……毋钓誉沽名,毋模棱两可。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng như một động từ trong câu để chỉ hành vi không chân chính nhằm đạt được danh vọng.

Example: 他总是喜欢钓誉沽名。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan diào yù gū míng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích câu danh vọng hão huyền.

钓誉沽名
diào yù gū míng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu danh vọng hão huyền, tìm kiếm danh tiếng giả tạo.

To fish for fame and reputation, to seek superficial fame.

指用某种不正当的手段捞取名誉。同钓名沽誉”。[出处]郑观应《盛世危言·吏治下》“为国家谋长久……毋钓誉沽名,毋模棱两可。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钓誉沽名 (diào yù gū míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung