Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钟鼓之色

Pinyin: zhōng gǔ zhī sè

Meanings: Màu sắc rực rỡ của nhạc cụ và trống (ám chỉ sự xa hoa)., The brilliance and splendor of bells and drums (referring to extravagance)., 指欢欣喜乐的面色,像欣赏音乐时表现出的那样。[出处]《管子·小问》“夫欣然喜乐者,钟鼓之色也。”[例]欢欣众悦,~。——宋·李冗《独异志》卷中。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 中, 钅, 壴, 支, 丶, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 指欢欣喜乐的面色,像欣赏音乐时表现出的那样。[出处]《管子·小问》“夫欣然喜乐者,钟鼓之色也。”[例]欢欣众悦,~。——宋·李冗《独异志》卷中。

Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, thường xuất hiện trong văn viết để miêu tả cảnh giàu sang, xa hoa.

Example: 宫廷里充满了钟鼓之色。

Example pinyin: gōng tíng lǐ chōng mǎn le zhōng gǔ zhī sè 。

Tiếng Việt: Trong cung điện đầy những màu sắc rực rỡ của nhạc cụ và trống.

钟鼓之色
zhōng gǔ zhī sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu sắc rực rỡ của nhạc cụ và trống (ám chỉ sự xa hoa).

The brilliance and splendor of bells and drums (referring to extravagance).

指欢欣喜乐的面色,像欣赏音乐时表现出的那样。[出处]《管子·小问》“夫欣然喜乐者,钟鼓之色也。”[例]欢欣众悦,~。——宋·李冗《独异志》卷中。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钟鼓之色 (zhōng gǔ zhī sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung