Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钉梢
Pinyin: dīng shāo
Meanings: Phần cuối của chiếc đinh (phần nhọn nhất)., The tip of a nail (the sharpest part)., ①暗中跟踪监视。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 钅, 木, 肖
Chinese meaning: ①暗中跟踪监视。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu xây dựng hoặc sửa chữa.
Example: 钉梢非常尖锐,容易插入木头中。
Example pinyin: dīng shāo fēi cháng jiān ruì , róng yì chā rù mù tou zhōng 。
Tiếng Việt: Phần cuối của chiếc đinh rất nhọn, dễ dàng cắm vào gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần cuối của chiếc đinh (phần nhọn nhất).
Nghĩa phụ
English
The tip of a nail (the sharpest part).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中跟踪监视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!