Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钉锤
Pinyin: dìng chuí
Meanings: Búa đóng đinh, Nail hammer., ①一种小锤,锤头一端呈方柱形,一端扁平,有的中间有起钉子用的狭缝,专用于钉钉子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丁, 钅, 垂
Chinese meaning: ①一种小锤,锤头一端呈方柱形,一端扁平,有的中间有起钉子用的狭缝,专用于钉钉子。
Grammar: Danh từ cụ thể, mô tả công cụ thường dùng trong xây dựng hoặc sửa chữa.
Example: 他用钉锤敲打钉子。
Example pinyin: tā yòng dīng chuí qiāo dǎ dīng zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng búa đóng đinh để gõ đinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Búa đóng đinh
Nghĩa phụ
English
Nail hammer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种小锤,锤头一端呈方柱形,一端扁平,有的中间有起钉子用的狭缝,专用于钉钉子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!