Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钝滞
Pinyin: dùn zhì
Meanings: Chậm chạp, thiếu sự linh hoạt hoặc sáng suốt., Sluggish, lacking flexibility or clarity., ①迟钝呆滞;不锐利。[例]钝滞的眼光。*②不锋利。[例]变钝滞为锋利。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 屯, 钅, 带, 氵
Chinese meaning: ①迟钝呆滞;不锐利。[例]钝滞的眼光。*②不锋利。[例]变钝滞为锋利。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái tinh thần hoặc hành vi, thường đi kèm với danh từ như '思维'.
Example: 思维钝滞让他无法快速做出决定。
Example pinyin: sī wéi dùn zhì ràng tā wú fǎ kuài sù zuò chū jué dìng 。
Tiếng Việt: Sự chậm chạp trong tư duy khiến anh ấy không thể đưa ra quyết định nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm chạp, thiếu sự linh hoạt hoặc sáng suốt.
Nghĩa phụ
English
Sluggish, lacking flexibility or clarity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迟钝呆滞;不锐利。钝滞的眼光
不锋利。变钝滞为锋利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!