Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钜人长德
Pinyin: jù rén cháng dé
Meanings: Người tài đức vẹn toàn, chỉ những người có tài năng và đạo đức lớn lao., A person of great talent and virtue, referring to someone with both exceptional abilities and moral integrity., 指德高望重的人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 巨, 钅, 人, 长, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 指德高望重的人。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi phẩm chất con người, thường dùng trong văn bản trang trọng.
Example: 他被尊为钜人长德。
Example pinyin: tā bèi zūn wèi jù rén cháng dé 。
Tiếng Việt: Ông ấy được tôn kính như một người tài đức vẹn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài đức vẹn toàn, chỉ những người có tài năng và đạo đức lớn lao.
Nghĩa phụ
English
A person of great talent and virtue, referring to someone with both exceptional abilities and moral integrity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指德高望重的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế