Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钉耙

Pinyin: dìng pá

Meanings: Cái cào (công cụ làm vườn), A garden rake., ①作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 钅, 巴, 耒

Chinese meaning: ①作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ làm vườn, không thay đổi hình thái trong câu.

Example: 农民用钉耙平整土地。

Example pinyin: nóng mín yòng dīng pá píng zhěng tǔ dì 。

Tiếng Việt: Nông dân dùng cào để san phẳng đất.

钉耙
dìng pá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái cào (công cụ làm vườn)

A garden rake.

作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...