Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为德不终

Pinyin: wéi dé bù zhōng

Meanings: Làm việc tốt nhưng không kiên trì đến cùng., Failing to persevere in doing good deeds., 指没有把好事做到底。同为德不卒”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 为, 彳, 𢛳, 一, 冬, 纟

Chinese meaning: 指没有把好事做到底。同为德不卒”。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ những người không duy trì được hành động tốt đẹp của mình.

Example: 他虽然开始做了很多善事,但最终为德不终。

Example pinyin: tā suī rán kāi shǐ zuò le hěn duō shàn shì , dàn zuì zhōng wèi dé bù zhōng 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy bắt đầu làm nhiều việc thiện, nhưng cuối cùng đã không kiên trì đến cùng.

为德不终
wéi dé bù zhōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc tốt nhưng không kiên trì đến cùng.

Failing to persevere in doing good deeds.

指没有把好事做到底。同为德不卒”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...