Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义蕴

Pinyin: yì yùn

Meanings: Ý nghĩa sâu xa, hàm chứa bên trong., Deep meaning or implication contained within., ①含蓄的意义。[例]技能及义蕴。——蔡元培《图画》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丶, 乂, 缊, 艹

Chinese meaning: ①含蓄的意义。[例]技能及义蕴。——蔡元培《图画》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng sau từ chỉ đối tượng như 句子 (câu), 文章 (bài viết)...

Example: 这句话的义蕴非常丰富。

Example pinyin: zhè jù huà de yì yùn fēi cháng fēng fù 。

Tiếng Việt: Câu nói này có ý nghĩa sâu xa rất phong phú.

义蕴
yì yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa sâu xa, hàm chứa bên trong.

Deep meaning or implication contained within.

含蓄的意义。技能及义蕴。——蔡元培《图画》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义蕴 (yì yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung