Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为虺弗摧

Pinyin: wéi huī fú cuī

Meanings: Nếu không tiêu diệt rắn độc từ khi còn nhỏ thì khi lớn lên nó sẽ gây hại, If you don't destroy a venomous snake when it's small, it will cause harm when it grows up, 虺小蛇。小蛇不打死,大了就难办。比喻弱敌不除,必有后患。[出处]《国语·吴语》“为虺弗摧,为蛇将若何?”[例]~终贻戚,我谋不用复奚论?——姚光《伤心》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 为, 兀, 虫, 丨, 丿, 弓, 崔, 扌

Chinese meaning: 虺小蛇。小蛇不打死,大了就难办。比喻弱敌不除,必有后患。[出处]《国语·吴语》“为虺弗摧,为蛇将若何?”[例]~终贻戚,我谋不用复奚论?——姚光《伤心》诗。

Grammar: Thành ngữ cổ, thường dùng trong văn cảnh cảnh báo về hậu quả của việc dung túng cái ác

Example: 这种犯罪行为若不得到严惩,那就是为虺弗摧。

Example pinyin: zhè zhǒng fàn zuì xíng wéi ruò bù dé dào yán chéng , nà jiù shì wéi huǐ fú cuī 。

Tiếng Việt: Nếu hành vi phạm tội này không bị trừng phạt nghiêm khắc thì đó chính là nuôi ong tay áo.

为虺弗摧
wéi huī fú cuī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếu không tiêu diệt rắn độc từ khi còn nhỏ thì khi lớn lên nó sẽ gây hại

If you don't destroy a venomous snake when it's small, it will cause harm when it grows up

虺小蛇。小蛇不打死,大了就难办。比喻弱敌不除,必有后患。[出处]《国语·吴语》“为虺弗摧,为蛇将若何?”[例]~终贻戚,我谋不用复奚论?——姚光《伤心》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...