Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸生肘腋
Pinyin: huò shēng zhǒu yè
Meanings: Tai họa nảy sinh từ những người thân cận hoặc bên trong nội bộ., Trouble arises from within one's inner circle or close associates., 肘腋胳肢窝。比喻事变就发生在身边。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“主公之在公安也,北畏曹公之强,东惮孙权之逼,近则惧孙夫人生变于肘腋之下,当斯之时,进退狼跋。”[例]~,衅起萧墙。——《周书·孝闵帝纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 呙, 礻, 生, 寸, 月, 夜
Chinese meaning: 肘腋胳肢窝。比喻事变就发生在身边。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“主公之在公安也,北畏曹公之强,东惮孙权之逼,近则惧孙夫人生变于肘腋之下,当斯之时,进退狼跋。”[例]~,衅起萧墙。——《周书·孝闵帝纪》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng biểu đạt sự việc xấu xảy ra do những người gần gũi hoặc yếu tố nội tại.
Example: 这次事故就是祸生肘腋,内部出了问题。
Example pinyin: zhè cì shì gù jiù shì huò shēng zhǒu yè , nèi bù chū le wèn tí 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn lần này chính là tai họa từ nội bộ, vấn đề phát sinh từ bên trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa nảy sinh từ những người thân cận hoặc bên trong nội bộ.
Nghĩa phụ
English
Trouble arises from within one's inner circle or close associates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肘腋胳肢窝。比喻事变就发生在身边。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“主公之在公安也,北畏曹公之强,东惮孙权之逼,近则惧孙夫人生变于肘腋之下,当斯之时,进退狼跋。”[例]~,衅起萧墙。——《周书·孝闵帝纪》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế