Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸种
Pinyin: huò zhǒng
Meanings: Hạt giống của tai họa, nguyên nhân tiềm ẩn gây ra rắc rối., The seed of disaster, a latent cause of trouble., ①指引起灾祸的人或事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 呙, 礻, 中, 禾
Chinese meaning: ①指引起灾祸的人或事物。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ nguyên nhân sâu xa dẫn đến hậu quả xấu.
Example: 他的行为埋下了祸种。
Example pinyin: tā de xíng wéi mái xià le huò zhǒng 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy đã gieo rắc mầm mống tai họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt giống của tai họa, nguyên nhân tiềm ẩn gây ra rắc rối.
Nghĩa phụ
English
The seed of disaster, a latent cause of trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指引起灾祸的人或事物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!