Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸根
Pinyin: huò gēn
Meanings: Nguồn gốc của tai họa, nguyên nhân gây ra rắc rối lớn., The root cause of disaster or trouble., ①祸事的根源,也指引起祸事的人或事物。[例]铲除祸根。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 呙, 礻, 木, 艮
Chinese meaning: ①祸事的根源,也指引起祸事的人或事物。[例]铲除祸根。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau các cụm từ bổ nghĩa. Ví dụ: 祸根深重 (gốc rễ sâu xa của tai họa).
Example: 这个问题是祸根,必须解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí shì huò gēn , bì xū jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này là nguồn gốc của tai họa, cần phải giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc của tai họa, nguyên nhân gây ra rắc rối lớn.
Nghĩa phụ
English
The root cause of disaster or trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祸事的根源,也指引起祸事的人或事物。铲除祸根
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!