Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禁阻
Pinyin: jìn zǔ
Meanings: Cấm cản, ngăn cản không cho làm điều gì., To prohibit or prevent someone from doing something., ①禁止;阻挡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 林, 示, 且, 阝
Chinese meaning: ①禁止;阻挡。
Grammar: Dùng trong văn cảnh chính sách, quy định hoặc luật pháp. Có thể bổ nghĩa bởi danh từ hoặc đại từ.
Example: 法律禁止任何人破坏公共设施。
Example pinyin: fǎ lǜ jìn zhǐ rèn hé rén pò huài gōng gòng shè shī 。
Tiếng Việt: Luật pháp cấm bất kỳ ai phá hoại cơ sở công cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấm cản, ngăn cản không cho làm điều gì.
Nghĩa phụ
English
To prohibit or prevent someone from doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禁止;阻挡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!