Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悫
Pinyin: què
Meanings: Thành thật, khiêm tốn., Honest, modest., ①诚实,谨慎:法正则民悫。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 壳, 心
Chinese meaning: ①诚实,谨慎:法正则民悫。
Hán Việt reading: khác
Grammar: Thường dùng để mô tả phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
Example: 他是一个性格很悫的人。
Example pinyin: tā shì yí gè xìng gé hěn què de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có tính cách rất thành thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành thật, khiêm tốn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khác
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Honest, modest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法正则民悫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!