Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thấu hiểu, sáng suốt., Understanding, wise., ①古同“意”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“意”。

Grammar: Dùng để khen ngợi trí tuệ hoặc khả năng nhận thức của ai đó.

Example: 他是一个很有智慧的人。

Example pinyin: tā shì yí gè hěn yǒu zhì huì de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người rất sáng suốt.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấu hiểu, sáng suốt.

Understanding, wise.

古同“意”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悥 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung