Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悢
Pinyin: liàng
Meanings: Buồn bã, thất vọng., Sad, disappointed., ①惆怅;悲伤:悢然。悢悢(a.悲伤;b.眷念)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 忄, 良
Chinese meaning: ①惆怅;悲伤:悢然。悢悢(a.悲伤;b.眷念)。
Hán Việt reading: lượng
Grammar: Thường dùng trong các văn cảnh biểu đạt sự thất vọng sâu sắc.
Example: 他感到无比的怅悢。
Example pinyin: tā gǎn dào wú bǐ de chàng liàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vô cùng buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, thất vọng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sad, disappointed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悢然。悢悢(a.悲伤;b.眷念)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!