Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悠悠忽忽

Pinyin: yōu yōu hū hū

Meanings: Mơ hồ, không rõ ràng, thiếu mục tiêu, Vague, aimless, lacking clarity., ①悠闲懒散;马马虎虎。[例]在大楼外面发现一群悠悠忽忽的人。*②神志恍惚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 心, 攸, 勿

Chinese meaning: ①悠闲懒散;马马虎虎。[例]在大楼外面发现一群悠悠忽忽的人。*②神志恍惚。

Grammar: Miêu tả trạng thái tinh thần không tập trung hoặc không rõ ràng.

Example: 他最近的状态总是悠悠忽忽的。

Example pinyin: tā zuì jìn de zhuàng tài zǒng shì yōu yōu hū hū de 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn ở trạng thái mơ hồ.

悠悠忽忽
yōu yōu hū hū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, không rõ ràng, thiếu mục tiêu

Vague, aimless, lacking clarity.

悠闲懒散;马马虎虎。在大楼外面发现一群悠悠忽忽的人

神志恍惚

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悠悠忽忽 (yōu yōu hū hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung