Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠着
Pinyin: yōu zhe
Meanings: Cẩn thận, giữ sức, To be cautious, to take it easy., ①[方言]不能那么积极活动,控制着不使过度。[例]我年龄大了,干啥事都得悠着点。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 攸, 目, 羊
Chinese meaning: ①[方言]不能那么积极活动,控制着不使过度。[例]我年龄大了,干啥事都得悠着点。
Grammar: Thường dùng trong lời khuyên, nhắc nhở người khác nên giữ sức hoặc cẩn thận hơn.
Example: 你悠着点,别太累。
Example pinyin: nǐ yōu zhe diǎn , bié tài lèi 。
Tiếng Việt: Bạn cẩn thận chút, đừng quá mệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, giữ sức
Nghĩa phụ
English
To be cautious, to take it easy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]不能那么积极活动,控制着不使过度。我年龄大了,干啥事都得悠着点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!