Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官家
Pinyin: guān jiā
Meanings: Nhà nước, chính quyền; cũng có thể chỉ gia đình quý tộc hoặc nhà quan chức., The state or government; can also refer to noble families or officials' households., ①天子。*②指朝廷、官府。[例](桓温)于北方得一巧作老婢,乃刘越石(琨)妓女。一见温入,潜然而泣,温问其故,答曰:“官家甚似刘司空。”——《太平御览·裴氏语林》。(按:“潜”当为“潸”之误)。*③尊称作官的人。[例]自此光阴为己有,从前日月属官家。——唐·白居易《喜星郡》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㠯, 宀, 豕
Chinese meaning: ①天子。*②指朝廷、官府。[例](桓温)于北方得一巧作老婢,乃刘越石(琨)妓女。一见温入,潜然而泣,温问其故,答曰:“官家甚似刘司空。”——《太平御览·裴氏语林》。(按:“潜”当为“潸”之误)。*③尊称作官的人。[例]自此光阴为己有,从前日月属官家。——唐·白居易《喜星郡》。
Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ cơ quan công quyền hay đại diện cho chính phủ.
Example: 这东西是官家的。
Example pinyin: zhè dōng xī shì guān jiā de 。
Tiếng Việt: Cái này thuộc về nhà nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà nước, chính quyền; cũng có thể chỉ gia đình quý tộc hoặc nhà quan chức.
Nghĩa phụ
English
The state or government; can also refer to noble families or officials' households.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天子
“官家甚似刘司空。”——《太平御览·裴氏语林》。(按:“潜”当为“潸”之误)
尊称作官的人。自此光阴为己有,从前日月属官家。——唐·白居易《喜星郡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!