Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定位

Pinyin: dìng wèi

Meanings: Xác định vị trí, định vị., To determine the position; to locate., ①确定方位。[例]决定爬上小屋的屋顶定位。*②确定或指出的地方;确定场所或界限(如通过勘察)。[例]给这个地产的界限定位。[例]用三角测量方法确定位置。[例]试图给这二十几个山顶定位。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 𤴓, 亻, 立

Chinese meaning: ①确定方位。[例]决定爬上小屋的屋顶定位。*②确定或指出的地方;确定场所或界限(如通过勘察)。[例]给这个地产的界限定位。[例]用三角测量方法确定位置。[例]试图给这二十几个山顶定位。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghệ để chỉ việc xác định vị trí hoặc vai trò của một đối tượng.

Example: 我们需要给新产品定位。

Example pinyin: wǒ men xū yào gěi xīn chǎn pǐn dìng wèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần định vị sản phẩm mới.

定位 - dìng wèi
定位
dìng wèi

📷 Định vị trong biểu tượng tiếp thị. Minh họa vectơ phẳng.

定位
dìng wèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định vị trí, định vị.

To determine the position; to locate.

确定方位。决定爬上小屋的屋顶定位

确定或指出的地方;确定场所或界限(如通过勘察)。给这个地产的界限定位。用三角测量方法确定位置。试图给这二十几个山顶定位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...