Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官署
Pinyin: guān shǔ
Meanings: Cơ quan công quyền, nơi làm việc của các quan chức chính phủ., Government office, where officials work., ①旧指政府机关。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 㠯, 宀, 罒, 者
Chinese meaning: ①旧指政府机关。
Grammar: Chỉ địa điểm cụ thể nơi diễn ra hoạt động hành chính.
Example: 这个地方以前是个官署。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ qián shì gè guān shǔ 。
Tiếng Việt: Nơi này trước đây là một cơ quan công quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ quan công quyền, nơi làm việc của các quan chức chính phủ.
Nghĩa phụ
English
Government office, where officials work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指政府机关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!