Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官舱

Pinyin: guān cāng

Meanings: Khoang hạng sang trên tàu thủy hoặc máy bay dành cho quan chức cao cấp., Luxury cabin on ships or planes reserved for high-ranking officials., ①旧时轮船中的高级舱位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 㠯, 宀, 仓, 舟

Chinese meaning: ①旧时轮船中的高级舱位。

Grammar: Dùng để chỉ khu vực dịch vụ cao cấp trên phương tiện di chuyển.

Example: 他坐的是官舱。

Example pinyin: tā zuò de shì guān cāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi ở khoang hạng sang.

官舱
guān cāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoang hạng sang trên tàu thủy hoặc máy bay dành cho quan chức cao cấp.

Luxury cabin on ships or planes reserved for high-ranking officials.

旧时轮船中的高级舱位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官舱 (guān cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung