Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一时半晌
Pinyin: yī shí bàn shǎng
Meanings: Khoảng thời gian rất ngắn, tương tự 'một lúc'., A very short period of time, similar to 'a moment'., 指很短的时间。[出处]元·高文秀《遇上皇》第一折“人生死则在一时半晌。你叫我断了金波绿酿,却不等闲的虚度时光。”[例]他盼望这份统计表,绝不是~的了。——管桦《清风店》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 寸, 日, 丨, 丷, 二, 向
Chinese meaning: 指很短的时间。[出处]元·高文秀《遇上皇》第一折“人生死则在一时半晌。你叫我断了金波绿酿,却不等闲的虚度时光。”[例]他盼望这份统计表,绝不是~的了。——管桦《清风店》。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự thiếu suy nghĩ hoặc quyết định trong giây lát.
Example: 我一时半晌想不出好主意。
Example pinyin: wǒ yì shí bàn shǎng xiǎng bù chū hǎo zhǔ yì 。
Tiếng Việt: Tôi nhất thời không nghĩ ra ý tưởng hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng thời gian rất ngắn, tương tự 'một lúc'.
Nghĩa phụ
English
A very short period of time, similar to 'a moment'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指很短的时间。[出处]元·高文秀《遇上皇》第一折“人生死则在一时半晌。你叫我断了金波绿酿,却不等闲的虚度时光。”[例]他盼望这份统计表,绝不是~的了。——管桦《清风店》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế