Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日三覆
Pinyin: yī rì sān fù
Meanings: Một ngày nhắc lại ba lần (giống 一日三复)., Repeating three times in one day (similar to 一日三复)., 指在一天之内多次反复玩味。[出处]《孔子家语·弟子行》“独居思仁,公言仁义。其于诗也,则一日三覆,白圭之玷,是宫绦之行也。”按,《论语·先进》南容三复白圭,孔子以其兄之子妻之。”《家语》本此。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 日, 二, 復, 覀
Chinese meaning: 指在一天之内多次反复玩味。[出处]《孔子家语·弟子行》“独居思仁,公言仁义。其于诗也,则一日三覆,白圭之玷,是宫绦之行也。”按,《论语·先进》南容三复白圭,孔子以其兄之子妻之。”《家语》本此。
Grammar: Cũng nhấn mạnh vai trò của việc lặp lại để ghi nhớ.
Example: 他强调重要事项应该一日三覆。
Example pinyin: tā qiáng diào zhòng yào shì xiàng yīng gāi yí rì sān fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhấn mạnh rằng những việc quan trọng nên nhắc lại ba lần trong một ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày nhắc lại ba lần (giống 一日三复).
Nghĩa phụ
English
Repeating three times in one day (similar to 一日三复).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在一天之内多次反复玩味。[出处]《孔子家语·弟子行》“独居思仁,公言仁义。其于诗也,则一日三覆,白圭之玷,是宫绦之行也。”按,《论语·先进》南容三复白圭,孔子以其兄之子妻之。”《家语》本此。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế