Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一日万机

Pinyin: yī rì wàn jī

Meanings: Một ngày ngàn việc., A thousand tasks in a single day., 一天要处理成千上万件事(用在国家领导人)。[出处]《尚书·皋陶漠》“兢兢业业,一日二日万几。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 日, 丿, 𠃌, 几, 木

Chinese meaning: 一天要处理成千上万件事(用在国家领导人)。[出处]《尚书·皋陶漠》“兢兢业业,一日二日万几。”

Grammar: Thường dùng để mô tả sự bận rộn cực độ.

Example: 身为总统,他真是一日万机。

Example pinyin: shēn wèi zǒng tǒng , tā zhēn shì yí rì wàn jī 。

Tiếng Việt: Là tổng thống, ông ấy thực sự có hàng ngàn việc mỗi ngày.

一日万机
yī rì wàn jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ngày ngàn việc.

A thousand tasks in a single day.

一天要处理成千上万件事(用在国家领导人)。[出处]《尚书·皋陶漠》“兢兢业业,一日二日万几。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一日万机 (yī rì wàn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung